Có 2 kết quả:

盖帽儿 gài màor ㄍㄞˋ 蓋帽兒 gài màor ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to block a shot (basketball)
(2) (dialect) excellent
(3) fantastic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to block a shot (basketball)
(2) (dialect) excellent
(3) fantastic

Bình luận 0