Có 2 kết quả:
盖帽儿 gài màor ㄍㄞˋ • 蓋帽兒 gài màor ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block a shot (basketball)
(2) (dialect) excellent
(3) fantastic
(2) (dialect) excellent
(3) fantastic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block a shot (basketball)
(2) (dialect) excellent
(3) fantastic
(2) (dialect) excellent
(3) fantastic
Bình luận 0